Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se saigner


[se saigner]
tự động từ
(thân mật) phải chi tiêu nhiều
Se saigner pour ses enfants
phải chi tiêu nhiều cho con cái
se saigner aux quatre veines
chi tiêu cạn túi; chịu thiếu thốn vì người khác



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.